Có 4 kết quả:
模数 mó shù ㄇㄛˊ ㄕㄨˋ • 模數 mó shù ㄇㄛˊ ㄕㄨˋ • 魔术 mó shù ㄇㄛˊ ㄕㄨˋ • 魔術 mó shù ㄇㄛˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) analog-to-digital
(2) abbr. for 模擬到數字|模拟到数字
(2) abbr. for 模擬到數字|模拟到数字
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) analog-to-digital
(2) abbr. for 模擬到數字|模拟到数字
(2) abbr. for 模擬到數字|模拟到数字
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
magic
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
magic
Bình luận 0