Có 4 kết quả:

模数 mó shù ㄇㄛˊ ㄕㄨˋ模數 mó shù ㄇㄛˊ ㄕㄨˋ魔术 mó shù ㄇㄛˊ ㄕㄨˋ魔術 mó shù ㄇㄛˊ ㄕㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) analog-to-digital
(2) abbr. for 模擬到數字|模拟到数字

Từ điển Trung-Anh

(1) analog-to-digital
(2) abbr. for 模擬到數字|模拟到数字

Từ điển Trung-Anh

magic

Từ điển Trung-Anh

magic